Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Loại: | Lắp ráp ống bên trong | Chiều dài: | 3m 1,5m |
---|---|---|---|
Kích thước: | BQ NQ HQ PQ | bao gồm: | Ống trong, đầu lắp ráp |
Nguyên liệu: | Thép hợp kim | Đăng kí: | thăm dò khoáng sản |
mã HS: | 820719 | Tiêu chuẩn: | DCDMA Atlas copco, BLY, Ashai, Fordia |
Điểm nổi bật: | Thăm dò khoáng sản Thùng lõi có dây,Thùng lõi có dây 3m,thùng lõi 3m hq |
Khai thác khoáng sản Lõi khoan Hệ thống thùng lõi dây 1,5m / 3m Lắp ráp ống bên trong
Nhóm ống trong bao gồm:
Đầu lắp ráp
Bên trong ống
Trường hợp nâng lõi
Nâng lõi
Ngừng reo
Nhóm ống bên trong thu thập mẫu lõi trong quá trình khoan và độc lập với nhóm ống bên ngoài.
Nhóm ống ngoài bao gồm phần còn lại của các thành phần nòng cốt:
khớp nối khóa
khớp nối bộ điều hợp
ống ngoài
Nhóm ống ngoài luôn nằm ở đáy lỗ và chứa nhóm ống trong trong suốt quá trình khoan.
Cụm thùng lõi bao gồm nhóm ống bên trong và nhóm ống bên ngoài.
1 đầu lắp ráp
2 ống bên trong
3 vòng chặn
bộ nâng 4 lõi
hộp nâng 5 lõi
6 khớp nối khóa
7 khớp nối bộ chuyển đổi
8 vòng hạ cánh
9 ống ngoài
10 ổn định
Khoan dây là phương pháp đặc biệt để loại bỏ lõi.Khi người thợ khoan muốn rút lõi ra khỏi máy khoan rút lõi thông thường, toàn bộ thùng chứa lõi phải được tháo ra khỏi lỗ.Việc này tốn thời gian vì phải tháo từng thanh một.Với khoan dây, một thùng lõi có thể được lấy ra khỏi đáy lỗ mà không cần tháo dây thanh.Khi thợ khoan muốn loại bỏ lõi, phần nhô ra sẽ được hạ xuống ở phần cuối của dây dẫn.Phần nhô ra gắn vào mặt sau của ống bên trong nòng lõi và dây dẫn được kéo lại và ống bên trong tự tách ra khỏi nòng.
Thông số kỹ thuật:
BQTham số phi thường | mm | inch |
Đường kính lỗ BQ (xấp xỉ) | 60,0 | 2.362 |
Đường kính lõi BQ (xấp xỉ) | 36,5 | 1.437 |
Bộ bit lõi BQ OD (xấp xỉ) | 59,5 | 2.343 |
ID bộ bit lõi BQ (xấp xỉ) | 36,5 | 1.437 |
Bộ vỏ doa BQ OD(xấp xỉ) | 60,0 | 2.362 |
Ống ngoài BQ OD | 57.2 | 2.252 |
ID ống ngoài BQ | 46,0 | 1.811 |
Ống bên trong BQ OD | 42,9 | 1.689 |
ID ống bên trong BQ | 38.1 | 1.500 |
NQTham số phi thường | mm | inch |
Đường kính lỗ NQ (xấp xỉ) | 75,8 | 2.984 |
Đường kính lõi NQ (xấp xỉ) | 47,6 | 1.874 |
Bộ bit lõi NQ OD (xấp xỉ) | 75.3 | 2.965 |
ID bộ bit lõi NQ(xấp xỉ) | 47,6 | 1.874 |
NQ Reaming Shell Set OD(xấp xỉ) | 75,8 | 2.984 |
NQ ống ngoài OD | 73.0 | 2.874 |
ID ống ngoài NQ | 60.3 | 2.374 |
Ống bên trong NQ OD | 55,6 | 2.189 |
ID ống bên trong NQ | 50,0 | 1.969 |
trụ sở chínhTham số phi thường | mm | inch |
Đường kính lỗ HQ (xấp xỉ) | 96,0 | 3.780 |
Đường kính lõi HQ (xấp xỉ) | 63,5 | 2.500 |
Bộ bit lõi HQ OD (xấp xỉ) | 95,6 | 3.764 |
ID bộ bit lõi HQ (xấp xỉ) | 63,5 | 2.500 |
Bộ vỏ doa HQ OD(xấp xỉ) | 96,0 | 3.780 |
HQ ống ngoài OD | 92.1 | 3.626 |
ID ống ngoài HQ | 77,8 | 3.063 |
HQ ống bên trong OD | 73.0 | 2.874 |
ID ống bên trong HQ | 66,7 | 2.626 |
PQTham số phi thường | mm | inch |
Đường kính lỗ PQ (xấp xỉ) | 122,6 | 4.827 |
Đường kính lõi PQ (xấp xỉ) | 85,0 | 3.346 |
Bộ bit lõi PQ OD (xấp xỉ) | 122.0 | 4.803 |
ID bộ bit lõi PQ (xấp xỉ) | 85,0 | 3.346 |
Bộ vỏ doa PQ OD(xấp xỉ) | 122,6 | 4.827 |
Ống ngoài PQ OD | 117,5 | 4.626 |
ID ống ngoài PQ | 103.2 | 4.063 |
Ống bên trong PQ OD | 95,6 | 3.764 |
ID ống bên trong PQ | 88,9 | 3.500 |
Người liên hệ: Amelia
Tel: 86-18051930311
Fax: 86-510-82752846